Kết quả tra cứu mẫu câu của 仲介
仲介役
がしっかりしていると
取
り
引
きが
スムーズ
に
行
く。
Một người hòa giải tốt có thể làm cho một thỏa thuận diễn ra suôn sẻ.
彼
の
仲介
でその
車
を
買
った。
Tôi mua chiếc xe này qua sự môi giới của anh ấy.
不倒産会社に仲介料を払う
Trả phí môi giới cho công ty bất động sản
この
論文
では
交渉
における
仲介者
の
立場
に
関
する
困難点
は
何
かという
問題
をとりあげる。
Trong bài báo này, tôi giải quyết câu hỏi, điều gì khó khăn vềvị trí của người trung gian trong một cuộc đàm phán?