仲介
ちゅうかい「TRỌNG GIỚI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Môi giới
彼
の
仲介
でその
車
を
買
った。
Tôi mua chiếc xe này qua sự môi giới của anh ấy.
Trung gian.

Từ đồng nghĩa của 仲介
noun
Bảng chia động từ của 仲介
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仲介する/ちゅうかいする |
Quá khứ (た) | 仲介した |
Phủ định (未然) | 仲介しない |
Lịch sự (丁寧) | 仲介します |
te (て) | 仲介して |
Khả năng (可能) | 仲介できる |
Thụ động (受身) | 仲介される |
Sai khiến (使役) | 仲介させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仲介すられる |
Điều kiện (条件) | 仲介すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仲介しろ |
Ý chí (意向) | 仲介しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仲介するな |
仲介 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仲介
仲介料 ちゅうかいりょう
Phí môi giới
仲介物 ちゅうかいぶつ
trung gian; môi trường; kênh
仲介者 ちゅうかいしゃ
người điều đình; người môi giới; người môi giới
仲介業者 ちゅうかいぎょうしゃ
người trung gian, người môi giới
仲介貿易 ちゅうかいぼうえき
buôn bán qua trung gian; buôn bán thông qua đại lý
金融商品仲介業 きんゆーしょーひんちゅーかいぎょー
hoạt động kinh doanh trong đó tổ chức tài chính được công ty chứng khoán ủy thác làm trung gian mua và bán chứng khoán,... theo quy định của pháp luật
仲介の労をとる ちゅうかいのろうをとる
đóng vai trò trung gian để giải hòa
仲人を介して なこうどをかいして
thông qua người làm mối.