Kết quả tra cứu mẫu câu của 仲直り
彼
と
仲直
りしたい。
Tôi muốn đi đến điều khoản với anh ấy.
私
と
仲直
りしてくれませんか。
Bạn sẽ làm lành với tôi?
彼
は
仲直
りしたいと
思
っている。
君
も
妥協
しなくちゃ。
Anh ấy muốn làm lành và bạn nên gặp anh ấy nửa chừng.
彼女
と
仲直
りした。
Tôi đã làm lành với cô ấy.