仲直り
なかなおり「TRỌNG TRỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hòa giải.

Từ trái nghĩa của 仲直り
Bảng chia động từ của 仲直り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仲直りする/なかなおりする |
Quá khứ (た) | 仲直りした |
Phủ định (未然) | 仲直りしない |
Lịch sự (丁寧) | 仲直りします |
te (て) | 仲直りして |
Khả năng (可能) | 仲直りできる |
Thụ động (受身) | 仲直りされる |
Sai khiến (使役) | 仲直りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仲直りすられる |
Điều kiện (条件) | 仲直りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仲直りしろ |
Ý chí (意向) | 仲直りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仲直りするな |