Kết quả tra cứu mẫu câu của 仲良し
僕
たちは
仲良
しだ。
Chúng tôi là bạn tốt.
私
は
彼
と
仲良
しだ。
彼
は
必
ず
約束
を
守
り、
誰
からも
信用
されている。
Tôi có quan hệ tốt với anh ấy. Anh ấy luôn giữ lời hứa của mình và được tin cậybởi tất cả mọi người.
私
は
ビル
と
仲良
しです。
Tôi là bạn tốt của Bill.
トム
と
ジョン
は
仲良
しです。
Tom và John là bạn tốt của nhau.