Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仲良し
なかよし
bạn bè
仲良しこよし なかよしこよし
bạn thân, quan hệ thân thiết
仲良く なかよく
quan hệ tốt
不良仲間 ふりょうなかま
bạn xấu
仲が良い なかがいい なかがよい
trên (về) những thời hạn tốt
仲良くする なかよく
仲 なか
quan hệ
仲好し なかよし
bạn tâm giao.
良し よし えし
ok!; tất cả phải(đúng)!
「TRỌNG LƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích