Kết quả tra cứu mẫu câu của 任命
彼
が
任命
される
見込
みはない。
Không có hy vọng về việc anh ta được bổ nhiệm.
政府
に
任命
された
検事
Công tố viên được chính phủ bổ nhiệm
新委員
を
任命
する
Bổ nhiệm thành viên mới
私
は
課長
に
任命
された。
Tôi được bổ nhiệm làm trưởng bộ phận.