任命
にんめい「NHÂM MỆNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự chỉ định; sự bổ nhiệm.

Từ đồng nghĩa của 任命
noun
Từ trái nghĩa của 任命
Bảng chia động từ của 任命
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 任命する/にんめいする |
Quá khứ (た) | 任命した |
Phủ định (未然) | 任命しない |
Lịch sự (丁寧) | 任命します |
te (て) | 任命して |
Khả năng (可能) | 任命できる |
Thụ động (受身) | 任命される |
Sai khiến (使役) | 任命させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 任命すられる |
Điều kiện (条件) | 任命すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 任命しろ |
Ý chí (意向) | 任命しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 任命するな |
任命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 任命
任命状 にんめいじょう
Văn bản bổ nhiệm; văn bản chỉ định.
任命式 にんめいしき
Lễ phong chức; lễ bổ nhiệm.
任命権 にんめいけん
quyền bổ nhiệm
任命する にんめいする
bổ báng
被任命者 ひにんめいしゃ
người được bổ nhiệm, người được đề cử
任命権者 にんめいけんしゃ
người chỉ định
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.