Kết quả tra cứu mẫu câu của 企業業績
企業業績
の
改善
は
株式市場
の
回復
が
背景
にある。
Cải thiện kết quả hoạt động của công ty là nguyên nhân dẫn đến sự phục hồi của thị trường chứng khoán.
日本
の
企業業績
は
改善
した。
Kết quả kinh doanh ở Nhật Bản đã được cải thiện.
不況
のため
企業業績
は
悪化
した。
Kết quả kinh doanh xấu đi vì suy thoái.