Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
企業業績
きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
為替相場が企業業績に与える影響 かわせそーばがきぎょーぎょーせきにあたえるえーきょー
tác động của tỷ giá hối đoái đến hoạt động của doanh nghiệp
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
業績 ぎょうせき
thành tích
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
企業 きぎょう
doanh nghiệp
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
好業績 こうぎょうせき
thành tích kinh doanh tốt
「XÍ NGHIỆP NGHIỆP TÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích