Kết quả tra cứu mẫu câu của 企画する
結婚式
を
企画
する
Lên kế hoạch (lập kế hoạch) cho đám cưới
具体的
な
イベント
を
企画
する
Lên kế hoạch (lập kế hoạch) cụ thể để tổ chức sự kiện
来夏向
けの
新製品
を
企画
する
Lên kế hoạch cho việc tung ra sản phẩm vào mùa hè tới
〜を
宣伝
するために
優
れた
マーケティングプラン
を
企画
する
Lên kế hoạch (lập kế hoạch) xuất sắc để tiếp thị quảng bá sản phẩm .