企画する
きかくする「XÍ HỌA」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lên kế hoạch; lập kế hoạch
来夏向
けの
新製品
を
企画
する
Lên kế hoạch cho việc tung ra sản phẩm vào mùa hè tới
結婚式
を
企画
する
Lên kế hoạch (lập kế hoạch) cho đám cưới
具体的
な
イベント
を
企画
する
Lên kế hoạch (lập kế hoạch) cụ thể để tổ chức sự kiện

Bảng chia động từ của 企画する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 企画する/きかくするする |
Quá khứ (た) | 企画した |
Phủ định (未然) | 企画しない |
Lịch sự (丁寧) | 企画します |
te (て) | 企画して |
Khả năng (可能) | 企画できる |
Thụ động (受身) | 企画される |
Sai khiến (使役) | 企画させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 企画すられる |
Điều kiện (条件) | 企画すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 企画しろ |
Ý chí (意向) | 企画しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 企画するな |