Kết quả tra cứu mẫu câu của 休み
休
みらしい
休
みは
久
しく
取
っていない。
Đã lâu rồi tôi không có một kỳ nghỉ thật sự.
休
みは
終
わった。
Giờ giải lao đã kết thúc.
休
みたいですか。
Bạn có muốn nghỉ ngơi?
休
みすぎは
錆
びる。
Phần còn lại quá nhiều là rỉ sét.