Kết quả tra cứu mẫu câu của 休みの日
休
みの
日
はいつも
何
をしますか。
Bạn thường làm gì vào những ngày nghỉ?
休
みの
日
は
観光客
でいっぱいです。
Có rất nhiều khách du lịch trong thành phố vào các ngày lễ.
休
みの
日
には、
何
もせずに
過
ごしていた。
Trong những ngày nghỉ, tôi đã dành nhiều ngày không làm gì cả.
店
の
休
みの
日
はいつですか。
Ngày nghỉ của cửa hàng là khi nào vậy?