Kết quả tra cứu mẫu câu của 休み中
休
み
中
の
費用
は、これで
足
りるかな。
Điều này sẽ bao gồm các chi phí kỳ nghỉ?
休
み
中
にどこへいくつもりですか。
Bạn sẽ đi đâu trong kỳ nghỉ của bạn?
休
み
中
に
置
き
勉
してると
没収
されるんだよな。
Nếu bạn để sách giáo khoa ở trường trong giờ giải lao, họ sẽ nhận đượcbị tịch thu.
夏休
み
中家
にいませんでした。
Tôi đã xa nhà suốt kỳ nghỉ hè.