Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中休み なかやすみ
tạm nghỉ
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
背中を休み せなかをやすみ
nghỉ lưng.
休み やすみ
nghỉ; vắng mặt
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
休業中 きゅうぎょうちゅう
Đóng cửa, nghỉ làm
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa