Kết quả tra cứu mẫu câu của 休み時間
休
み
時間
に15
分
ほどうたた
寝
をした
Tôi chợp mắt khoảng 15 phút trong giờ nghỉ
休
み
時間
になると
彼
は
生
き
生
きとしている。
Anh ấy hoạt bát trong giờ giải lao.
10
時
40
分
から11
時
まで
休
み
時間
です。
Chúng tôi được nghỉ từ 10:40 đến 11:00.