休み時間
やすみじかん「HƯU THÌ GIAN」
☆ Danh từ
Thời gian nghỉ giải lao

休み時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 休み時間
遊休時間 ゆうきゅうじかん
thời gian không hoạt động
休憩時間 きゅうけいじかん
thời gian nghỉ ngơi; thời gian nghỉ; thời gian nghỉ giải lao; nghỉ giải lao
休息時間 きゅうそくじかん
kỳ nghỉ
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
時間刻み じかんきざみ
nhịp đồng hồ
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時間 じかん
giờ đồng hồ
休み やすみ
nghỉ; vắng mặt