Kết quả tra cứu mẫu câu của 休憩時間
休憩時間
Thời gian nghỉ ngơi .
休憩時間
は
一斉
に
与
えなければならない
Phải quy định thời gian nghỉ giải lao đồng đều cho mọi nhân viên
休憩時間中
、
タカシ
と
ハルミ
は
劇場
の
バー
で
一杯飲
んだ。
Trong thời gian tạm nghỉ, Takashi và Harumi đã uống rượu ở quán bar của rạp hát.
学生達
は
今休憩時間中
だ。
Các học sinh bây giờ đang có một giờ giải lao.