Kết quả tra cứu mẫu câu của 休戦
休戦協定
Hiệp định đình chiến
休戦協定
で
終
わる
Kết thúc bằng hiệp định đình chiến
彼
らは
休戦条件
で
合意
した。
Họ đã đồng ý về các điều khoản ngừng bắn.
労使間
の
休戦
Sự đình chiến giữa người lao động và người tuyển dụng