休戦
きゅうせん「HƯU CHIẾN」
Hưu chiến
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đình chiến; đình chiến
休戦協定
で
終
わる
Kết thúc bằng hiệp định đình chiến
休戦協定
Hiệp định đình chiến
不安定
な
休戦
Sự đình chiến không ổn định

Từ đồng nghĩa của 休戦
noun
Bảng chia động từ của 休戦
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 休戦する/きゅうせんする |
Quá khứ (た) | 休戦した |
Phủ định (未然) | 休戦しない |
Lịch sự (丁寧) | 休戦します |
te (て) | 休戦して |
Khả năng (可能) | 休戦できる |
Thụ động (受身) | 休戦される |
Sai khiến (使役) | 休戦させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 休戦すられる |
Điều kiện (条件) | 休戦すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 休戦しろ |
Ý chí (意向) | 休戦しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 休戦するな |