Kết quả tra cứu mẫu câu của 会式
開会式
は
昨日催
された。
Lễ khai mạc diễn ra vào ngày hôm qua.
開会式
は
予定通
りに
行
われた。
Lễ khai mạc diễn ra đúng kế hoạch.
開会式
にはたくさんの
客
を
招待
するつもりです。
Tôi dự định mời rất nhiều khách đến dự lễ khai trương.
〜の開会式に出席する
Thamdựlễkhaitrươngvề~;
開会式滞行