会式
えしき「HỘI THỨC」
☆ Danh từ
Dịch vụ miếu

会式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会式
入会式 にゅうかいしき
Lễ kết nạp.
お会式 おえしき
(Nichiren Buddhism) memorial service for Nichiren (13th day of 10th month)
開会式 かいかいしき
lễ khai trương; lễ khai mạc
発会式 はっかいしき
lễ khai trương.
閉会式 へいかいしき
lễ bế mạc
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh