Kết quả tra cứu mẫu câu của 会期
会期
を
延
ばす
Kéo dài kỳ hạn cuộc họp
会期
は
又延長
されるであろう。
Phiên họp sẽ lại được kéo dài.
国会
の
会期
を_
日間延長
する
Kéo dài phiên họp quốc hội thêm ~ ngày .
会議
の
会期
のための
準備
を
行
う
Tiến hành chuẩn bị cho phiên họp quốc hội