会期
かいき「HỘI KÌ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phiên họp (một cơ quan lập pháp); kỳ họp
今国会
の
会期
の
終
わり
Kết thúc kỳ họp quốc hội
会議
の
会期
のための
準備
を
行
う
Tiến hành chuẩn bị cho phiên họp quốc hội
国会
の
会期
を_
日間延長
する
Kéo dài phiên họp quốc hội thêm ~ ngày .

Từ đồng nghĩa của 会期
noun
会期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会期
会期中 かいきちゅう
trong thời gian một phiên họp ((của) cơ quan lập pháp)
会期不継続の原則 かいきふけいぞくのげんそく
nguyên tắc ngừng phiên, nguyên tắc không tiếp tục kỳ họp
同期会 どうきかい
họp lớp
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát