Kết quả tra cứu mẫu câu của 会見する
_
月
_
日
_
時
に(
人
)と
会見
する
手筈
を
整
える
Sắp xếp kế hoạch để gặp ai đó vào ~giờ, ngày~ tháng~
英国大使
は
大統領
とじかに
会見
することを
要求
した。
Đại sứ Anh yêu cầu được gặp trực tiếp Tổng thống.
彼
の
パリ行
きの
目的
は
大統領
と
会見
することであった。
Mục tiêu của ông khi đến Paris là để gặp Tổng thống.