Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
会見 かいけん
cuộc phỏng vấn
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
会見場 かいけんじょう
phòng họp báo
会見者 かいけんしゃ
Người phỏng vấn.
会見記 かいけんき
hồ sơ phỏng vấn