Kết quả tra cứu mẫu câu của 伝わる
感動
が
伝
わる
Bày tỏ niềm xúc động (cảm động)
輪状
に
伝
わる
Đi cùng trong một vòng tròn
アフリカ
に
伝
わるある
特有
の
治療薬
Một loại thuốc chữa trị đặc biệt được chuyển giao cho Châu Phi
音
はとても
早
く
伝
わる。
Âm thanh truyền đi rất nhanh.