伝わる
つたわる「TRUYỀN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Đi cùng; được truyền; lướt
輪状
に
伝
わる
Đi cùng trong một vòng tròn
光速
に
近
い
速度
で
宇宙
に
伝
わる
Lướt trong vũ trụ với tốc độ gần bằng tốc độ ánh sáng
Được chuyển giao
アフリカ
に
伝
わるある
特有
の
治療薬
Một loại thuốc chữa trị đặc biệt được chuyển giao cho Châu Phi
Được truyền bá; được giới thiệu; lan truyền
彼
らが
離婚
したといううわさが
口
から
口
へ
伝
わっていった.
Tin đồn anh ta ly hôn được truyền từ người này sang người khác
仏教
は6
世紀半
ば
日本
に
伝
わった.
Phật giáo được truyền bá vào Nhật Bản khoảng giữa thế kỷ thứ 6
Được truyền; được chuyển đi; được truyền bá
口
から
口
と
伝
われる
Được truyền từ miệng người này sang miệng người khác .

Từ đồng nghĩa của 伝わる
verb
Bảng chia động từ của 伝わる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 伝わる/つたわるる |
Quá khứ (た) | 伝わった |
Phủ định (未然) | 伝わらない |
Lịch sự (丁寧) | 伝わります |
te (て) | 伝わって |
Khả năng (可能) | 伝われる |
Thụ động (受身) | 伝わられる |
Sai khiến (使役) | 伝わらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 伝わられる |
Điều kiện (条件) | 伝われば |
Mệnh lệnh (命令) | 伝われ |
Ý chí (意向) | 伝わろう |
Cấm chỉ(禁止) | 伝わるな |
伝わる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伝わる
漏れ伝わる もれつたわる
truyền đi,  truyền đạt
代代伝わる だいだいつたわる
để được truyền (được trao xuống) từ đời này sang đời khác
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
伝染る うつる
lây nhiễm
伝える つたえる
truyền; truyền đạt; truyền lại; dạy dỗ