Kết quả tra cứu mẫu câu của 伝導
伝導熱量計
Nhiệt lượng kế bán dẫn
伝導度測定法
Phương pháp đo độ dẫn truyền.
伝導体中
に
振動
する
電気信号
を
誘導
する
Truyền tín hiệu điện dao động vào trong chất dẫn.
伝導性
の
金属ケース
を
アース
する
Nối đất những trường hợp kim loại dẫn điện. .