伝導
でんどう「TRUYỀN ĐẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự truyền dẫn
細胞間伝導
Sự truyền dẫn giữa các tế bào.
異常心室内伝導
Sự truyền dẫn khác thường trong tâm thất. .

Từ đồng nghĩa của 伝導
noun
Bảng chia động từ của 伝導
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 伝導する/でんどうする |
Quá khứ (た) | 伝導した |
Phủ định (未然) | 伝導しない |
Lịch sự (丁寧) | 伝導します |
te (て) | 伝導して |
Khả năng (可能) | 伝導できる |
Thụ động (受身) | 伝導される |
Sai khiến (使役) | 伝導させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 伝導すられる |
Điều kiện (条件) | 伝導すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 伝導しろ |
Ý chí (意向) | 伝導しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 伝導するな |