Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 伝道
伝道者
でんどうしゃ
Người truyền đạo
伝道師
でんどうし
の
役
やく
を
務
つと
める
Làm nhiệm vụ truyền giảng đạo. .
伝道者
でんどうしゃ
のような
熱意
ねつい
を
持
も
った
ボランティア
ボランティア
Tình nguyện viên có lòng nhiệt tình như những nhà truyền đạo.
〜に
伝道
でんどう
する
Truyền đạo đến ~
Xem thêm