伝道
でんどう「TRUYỀN ĐẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự truyền đạo; sự truyền bá phúc âm
伝道者
Người truyền đạo
Truyền đạo.
伝道者
Người truyền đạo
伝道者
のような
熱意
を
持
った
ボランティア
Tình nguyện viên có lòng nhiệt tình như những nhà truyền đạo.
伝道師
の
役
を
務
める
Làm nhiệm vụ truyền giảng đạo. .

Từ đồng nghĩa của 伝道
noun
Bảng chia động từ của 伝道
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 伝道する/でんどうする |
Quá khứ (た) | 伝道した |
Phủ định (未然) | 伝道しない |
Lịch sự (丁寧) | 伝道します |
te (て) | 伝道して |
Khả năng (可能) | 伝道できる |
Thụ động (受身) | 伝道される |
Sai khiến (使役) | 伝道させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 伝道すられる |
Điều kiện (条件) | 伝道すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 伝道しろ |
Ý chí (意向) | 伝道しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 伝道するな |
伝道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伝道
伝道船 でんどうせん
thuyền của người truyền giáo.
伝道師 でんどうし
giáo sĩ
伝道者 でんどうしゃ
người truyền đạo
伝道集会 でんどうしゅうかい
cuộc họp của những người truyền đạo
伝道する でんどうする
truyền đạo; truyền bá phúc âm
医療伝道 いりょうでんどう
người truyền giáo y học làm việc
医事伝道 いじでんどう
người truyền giáo y học làm việc
福音伝道者 ふくいんでんどうしゃ
người truyền bá Phúc âm