Kết quả tra cứu mẫu câu của 伝達する
言葉
は
意思
を
伝達
する
道具
である。
Lời nói là phương tiện để truyền đạt suy nghĩ.
水
は
空気
よりも
音
をよく
伝達
する。
Nước truyền âm thanh tốt hơn không khí.
クラウンギア
は、
直角
に
力
を
伝達
するための
重要
な
部品
です。
Vòng bánh răng là một bộ phận quan trọng để truyền lực theo góc vuông.
私
たちは
誰
かに
何
かを
伝
えるために、つまり
情報
を
伝達
するために
言葉
を
使
う。
Chúng ta sử dụng lời nói để nói với ai đó điều gì đó, nghĩa là, để giao tiếp.