Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伝達する
でんたつする
bắn tin
伝達 でんたつ
sự truyền; sự truyền đạt; sự truyền ra
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
伝達コスト てんたつコスト
chi phí truyền
カルシウムシグナル伝達 カルシウムシグナルでんたつ
truyền tín hiệu canxi
シナプス伝達 シナプスでんたつ
dẫn truyền qua synap
熱伝達 ねつでんたつ
sự trao đổi nhiệt
「TRUYỀN ĐẠT」
Đăng nhập để xem giải thích