Kết quả tra cứu mẫu câu của 伯母
伯母
はあの
世
からでも
私
に
語
りかけてくれそうな
気
がする
Tôi có cảm giác bác gái tôi vẫn đang nói chuyện với tôi từ thế giới bên kia
私
の
伯母
は、
無料ハワイ旅行
に
当
たった。
Dì của tôi đã giành được một chuyến du lịch Hawaii được trả toàn bộ chi phí.
私
の
伯母
は
書類
を
読
むときに
メガネ
をかけます。
Dì tôi đeo kính khi đọc báo.
彼女
の
伯母
は
一日中彼
の
犬
の
世話
をする。
Dì của cô chăm sóc con chó của anh ta vào ban ngày.