Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大伯母 おおおば
grandaunt
伯母者人 おばじゃひと
cô, dì, thím, mợ, bác gái
伯母さん おばさん
bác; cô (chị gái của bố)
伯母ちゃん おばちゃん
dì, người phụ nữ lớn tuổi
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
渡伯 とはく
việc đi đến Brazil
伯林 ベルリン はくりん
berlin
伯人 はくじん
Brazilian (person)