伯母
おば はくぼ しゅくぼ
「BÁ MẪU」
☆ Danh từ, khiêm nhường ngữ
◆ Bác gái.
伯母
はあの
世
からでも
私
に
語
りかけてくれそうな
気
がする
Tôi có cảm giác bác gái tôi vẫn đang nói chuyện với tôi từ thế giới bên kia

Đăng nhập để xem giải thích
おば はくぼ しゅくぼ
「BÁ MẪU」
Đăng nhập để xem giải thích