Kết quả tra cứu mẫu câu của 伺う
貴社
に
伺
うのに
便利
な
場所
の
部屋
を
予約
できればありがたいのですが。
Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể đặt trước một phònggần công ty của bạn.
午後
にお
話
を
伺
うのは、
国連軍縮会議
に
出席中
の
特使
の
方
です。
Chiều nay chúng tôi sẽ nói chuyện với ngài đặc sứ trong cuộc mít tinh về giải trừ quân bị dưới sự bảo trợ của Liên hợp quốc .
病気
のために
本日
は
伺
うことができませんでした。
Tôi không thể đến thăm hôm nay vì bệnh của tôi.
あす
スミス
さんのお
宅
に
伺
うことになっている。
Tôi sẽ gọi cho ông Smith vào ngày mai.