Kết quả tra cứu mẫu câu của 位牌
位牌所
で
毎年
、お
盆
の
期間
に
先祖
を
供養
します。
Mỗi năm, trong suốt kỳ lễ Obon, chúng tôi thờ cúng tổ tiên tại nơi đặt bài vị.
先祖
の
位牌
Bài vị của tổ tiên .
先祖
の
位牌
を
汚
す
Làm bẩn (làm hoen ố) bài vị tổ tiên
彼
は
悪
いことをして、
位牌
を
汚
してしまった。
Anh ta đã làm điều xấu, làm ô danh tổ tiên.