位牌
いはい「VỊ BÀI」
☆ Danh từ
Bài vị
先祖
の
位牌
を
汚
す
Làm bẩn (làm hoen ố) bài vị tổ tiên
先祖
の
位牌
Bài vị của tổ tiên .

位牌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 位牌
位牌所 いはいじょ
site of a Buddhist mortuary tablet
位牌堂 いはいどう
nhà nguyện nơi đặt bài vị (trong chùa)
先祖の位牌 せんぞのいはい
tấm tổ tiên
位牌を汚す いはいをけがす
to disgrace one's ancestors, to tarnish the honour of one's ancestors
牌 パイ はい ぱい
lợp ngói (mah - jongg)
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
配牌 はいパイ ペイパイ
xử lý gạch
翻牌 ファンパイ
value honor