Kết quả tra cứu mẫu câu của 低い
低
い
声
で
話
す
Nói chuyện với một giọng thấp
質
の
低
い
品物
Hàng hóa có chất lượng kém
気温
が
低
いと
水
は
氷
になる。
Nhiệt độ thấp biến nước thành đá.
非常
に
低
い
温度
で
沸点
に
達
する
Sôi ở nhiệt độ rất thấp .