低い
ひくい「ĐÊ」
Lè tè
☆ Adj-i
Thấp
彼
はまだ
会社
での
地位
が
低
い。
Vị trí của anh ta ở công ty vẫn còn thấp.
低
い
声
で
話
す
Nói chuyện với một giọng thấp
僕
の
車
は
車体
が
低
い。
Cái xe của tôi có thân xe thấp. .

Từ đồng nghĩa của 低い
adjective