Kết quả tra cứu mẫu câu của 低く
雲
が
低
く
垂
れ
込
めた。
Những đám mây treo thấp.
黒雲
が
低
く
立
ちこめていている。
Mây đen đang treo thấp.
月
が
空
に
低
く
出
ている。
Mặt trăng thấp trên bầu trời.
彼
は
背
が
低
くて
棚
の
本
まで
手
が
届
かない。
Anh ta quá thấp để có được cuốn sách trên kệ.