低く
ひくく「ĐÊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm yếu, làm suy, cau lại; có vẻ đe doạ, tối sầm (trời, mây)

Bảng chia động từ của 低く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 低くする/ひくくする |
Quá khứ (た) | 低くした |
Phủ định (未然) | 低くしない |
Lịch sự (丁寧) | 低くします |
te (て) | 低くして |
Khả năng (可能) | 低くできる |
Thụ động (受身) | 低くされる |
Sai khiến (使役) | 低くさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 低くすられる |
Điều kiện (条件) | 低くすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 低くしろ |
Ý chí (意向) | 低くしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 低くするな |