Kết quả tra cứu mẫu câu của 低下
金利
が
低下
したことが
自動車
の
市場
を
刺激
した。
Lãi suất giảm đã kích thích thị trường ô tô.
金利
が
低下
したので
銀行貸
し
出
しが
増加
している。
Cho vay ngân hàng đang tăng vì lãi suất giảm.
敏捷性
の
低下
Giảm nhanh nhẹn
免疫力
が
低下
した
患者
は、
日和見感染
を
起
こしやすいです。
Bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu dễ bị nhiễm trùng cơ hội.