低下
ていか「ĐÊ HẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giảm; sự kém đi; sự suy giảm
近年
、
中高生
の
読書力
の
低下
が
目立
つ。
Những năm gần đây, có một sự suy giảm rõ rệt trong khả năng đọc sách của học sinh trung học. .

Từ đồng nghĩa của 低下
noun
Từ trái nghĩa của 低下
Bảng chia động từ của 低下
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 低下する/ていかする |
Quá khứ (た) | 低下した |
Phủ định (未然) | 低下しない |
Lịch sự (丁寧) | 低下します |
te (て) | 低下して |
Khả năng (可能) | 低下できる |
Thụ động (受身) | 低下される |
Sai khiến (使役) | 低下させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 低下すられる |
Điều kiện (条件) | 低下すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 低下しろ |
Ý chí (意向) | 低下しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 低下するな |