Kết quả tra cứu mẫu câu của 低位
低位
で
落
ち
着
く
Bình tĩnh kém (kiềm chế kém)
低位
で
落
ち
着
く〔
率
が〕
Ổn định ở mức thấp .
投資家
は
低位株
を
購入
して、
将来
の
成長
を
期待
している。
Các nhà đầu tư mua cổ phiếu giá thấp với hy vọng vào sự phát triển trong tương lai.