Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
低位
ていい
vị trí thấp
低位株 ていいかぶ
low-priced stock, low-level stock
低位鎖肛 ていいさこう
dị thường loại thấp
超低位前方切除術 ちょーてーいぜんぽーせつじょじゅつ
cắt trước thấp
直腸低位前方切除術 ちょくちょうていいぜんぽうせつじょじゅつ
phẫu thuật cắt trước thấp trực tràng
低位前方切除後症候群 ていいぜんぽうせつじょごしょうこうぐん
hội chứng sau cắt đoạn trực tràng thấp
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
低電位 ていでんい
Điện áp thấp.
低順位 ていじゅんい
quyền ưu tiên thấp
「ĐÊ VỊ」
Đăng nhập để xem giải thích