低位
ていい「ĐÊ VỊ」
☆ Danh từ
Vị trí thấp; địa vị thấp; mức thấp
低位
で
落
ち
着
く〔
率
が〕
Ổn định ở mức thấp .

Từ trái nghĩa của 低位
低位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低位
低位株 ていいかぶ
cổ phiếu giá thấp
低位鎖肛 ていいさこう
dị thường loại thấp
超低位前方切除術 ちょーてーいぜんぽーせつじょじゅつ
cắt trước thấp
直腸低位前方切除術 ちょくちょうていいぜんぽうせつじょじゅつ
phẫu thuật cắt trước thấp trực tràng
低位前方切除後症候群 ていいぜんぽうせつじょごしょうこうぐん
hội chứng sau cắt đoạn trực tràng thấp
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
低順位 ていじゅんい
quyền ưu tiên thấp
低電位 ていでんい
Điện áp thấp.