Kết quả tra cứu mẫu câu của 低温
低温
で
最
もよく
発育
する
Phát triển tốt nhất ở nhiệt độ thấp.
低温殺菌法
によって
処理
する
Điều trị theo phương pháp Pa-xtơ .
極低温記憶装置
は
量子コンピュータ
の
重要
な
要素
の
一
つだ。
Thiết bị lưu trữ nhiệt độ cực thấp là một trong những yếu tố quan trọng của máy tính lượng tử.
異常低温
が
今年
の
米
の
不作
の
原因
である。
Nhiệt độ xuống thấp bất thường là nguyên nhân khiến vụ lúa năm nay kém chất lượng.