低温
ていおん「ĐÊ ÔN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhiệt độ thấp
今年
の
夏
は
異常
な
低温
だった。
Mùa hè năm nay nhiệt độ thấp một cách không bình thường .

Từ đồng nghĩa của 低温
noun
Từ trái nghĩa của 低温
低温 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低温
超低温 ちょうていおん
nhiệt độ cực thấp (dưới 0,01 K)
極低温 きょくていおん ごくていおん
nhiệt độ rất thấp
超極低温 ちょうきょくていおん
nhiệt độ cực thấp
低温殺菌 ていおんさっきん
sự diệt khuẩn theo phương pháp Pastơ; sự tiệt trùng
低温輸送 ていおんゆそう
làm lạnh sự chuyên trở
極低温科学 きょくていおんかがく ごくていおんかがく
cryonics
低温やけど ていおんやけど
bỏng vì lạnh
低温生物学 ていおんせいぶつがく
sự nghiên cứu tác dụng của nhiệt độ thấp tới các hệ sinh học